Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chua cay


mordant; acerbe; incisif
Lời chỉ trích chua cay
critique mordante
Trả lời một cách chua cay
répondre d'une manière acerbe
Mỉa mai chua cay
iroie incisive
douloureux
Cuộc đời chua cay
vie douloureuse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.